CM - DIN EN856 4SP - BỐN LỚP
Kết cấu bởi :
- Ống trong được làm bằng cao su tổng hợp kháng dầu.
- Dệt bằng 4 lớp thép.
- Lớp cao su phủ bên ngoài để chịu nhiệt và dầu.
Ứng dụng :
Thích hợp dùng để truyền các chất hóa lỏng như : Dầu nhiên liệu, Dầu thủy lực, Dầu bôi trơn, Nhủ tương, Hydrocarbons…..
Nhiệt độ :
-40°F to 212°F (-40°C to100°C)
ØĐường Kính N.D |
Phi Trong I.D |
Ø Ngoài O.D |
Ø Ngoài Lớp Kẽm W.D |
Áp Lực Làm Việc W.P |
Áp Lực T.Ngiệm P.P |
Áp Lực Vỡ B.P |
min B.R |
Trọng Lượng W.T |
||
In |
dash |
mm |
mm |
mm |
Mpa |
Psi |
Mpa |
Mpa |
In |
dash |
3/8 |
10 |
9.3-10.1 |
17.4-18.2 |
21.2-22.0 |
445 |
6453 |
1070 |
1780 |
180 |
0.78 |
1/2 |
12 |
12.3-13.5 |
20.3-21.1 |
24.2-25.0 |
415 |
6018 |
1020 |
1700 |
230 |
0.93 |
5/8 |
16 |
15.5-16.7 |
23.8-24.6 |
27.7-28.5 |
350 |
5075 |
840 |
1400 |
250 |
1.17 |
3/4 |
19 |
18.6-19.8 |
28.3-29.1 |
32.2-33.0 |
350 |
5075 |
840 |
1400 |
300 |
1.48 |
1 |
25 |
25.0-26.4 |
35.4-36.2 |
39.2-40.0 |
280 |
4060 |
765 |
1280 |
340 |
2.02 |
1-1/4 |
31 |
31.4-33.0 |
45.1-45.9 |
50.2-51.0 |
210 |
3045 |
500 |
840 |
460 |
3.05 |
1-1/2 |
38 |
37.7-39.3 |
51.6-52.4 |
56.7-57.5 |
185 |
2683 |
445 |
740 |
560 |
3.52 |
2 |
51 |
50.4-52.0 |
64.6-65.4 |
70.7-71.5 |
165 |
2393 |
400 |
660 |
660 |
5.2 |