CM - SAE 100R2AT - HAI LỚP
Kết cấu bởi :
- Ống trong được làm bằng cao su tổng hợp kháng dầu.
- Dệt bằng 2 lớp thép.
- Lớp cao su phủ bên ngoài để chịu nhiệt và dầu.
Ứng dụng :
Thích hợp dùng để truyền các chất hóa lỏng như : Dầu nhiên liệu, Dầu thủy lực, Dầu bôi trơn, Nhủ tương, Hydrocarbons…..
Nhiệt độ :
-40°F to 250°F (-40°C to120°C)
Ø Đường Kính N.D |
Phi Trong I.D |
Ø Ngoài O.D |
Ø Ngoài Lớp Kẽm W.D |
Áp Lực Làm Việc W.P |
Áp Lực T.Ngiệm P.P |
Áp Lực Vỡ B.P |
min B.R |
Trọng Lượng W.T |
||
In |
dash |
mm |
mm |
mm |
Mpa |
Psi |
Mpa |
Mpa |
mm |
kg/m |
3/16 |
-3 |
4.6-5.4 |
10.6-11.7 |
13.3-14.1 |
350 |
5075 |
700 |
1400 |
100 |
0.25 |
1/4 |
-4 |
6.2-7.0 |
12.5-13.1 |
14.4-15.2 |
350 |
5075 |
700 |
1400 |
100 |
0.3 |
5/16 |
-5 |
7.7-8.5 |
14.2-14.8 |
16.3-17.1 |
297 |
4307 |
594 |
1188 |
115 |
0.36 |
3/8 |
-6 |
9.3-10.1 |
16.2-16.8 |
18.3-19.1 |
280 |
4060 |
560 |
1120 |
130 |
0.49 |
1/2 |
-8 |
12.3-13.5 |
19.4-20.0 |
21.5-22.3 |
245 |
3553 |
490 |
980 |
180 |
0.56 |
5/8 |
-10 |
15.5-16.7 |
22.8-23.4 |
25.0-25.8 |
192 |
2784 |
384 |
768 |
200 |
0.6 |
3/4 |
-12 |
18.6-19.8 |
26.4-27.2 |
28.6-29.4 |
157 |
2277 |
314 |
628 |
240 |
0.83 |
1 |
-16 |
25.0-26.4 |
33.9-34.7 |
36.3-37.1 |
140 |
2030 |
280 |
560 |
300 |
1.22 |
1-1/4 |
-20 |
31.4-33.0 |
42.8-43.6 |
45.3-46.1 |
113 |
1639 |
226 |
452 |
420 |
1.91 |
1-1/2 |
-24 |
37.7-39.3 |
49.2-50.0 |
51.7-52.5 |
87 |
1262 |
174 |
348 |
500 |
2.17 |
2 |
-32 |
50.4-52.0 |
61.9-62.7 |
64.4-65.2 |
78 |
1131 |
156 |
312 |
630 |
2.74 |