Ống caosu xi măng khô
- Thích hợp trong việc vận chuyển các loại vật liệu chịu được sự mài mòn và bùn như : xi măng khô , sỏi , vôi bột nhão v.v...
- Ống trong chịu sự mài mòn và lớp ngoài đều được sử dụng nguyên liệu có chất lượng cao.
|
|
|||||||||||||
- Ống trong : Bằng cao su tổng hợp - Lớp tăng cường : Nhiều lớp lưới siêu nhẹ - Lớp ngoài : Bằng cao su tổng hợp - Phạm vi nhiệt độ : -20ºC đến 80ºC - Tiêu chuẩn tham khảo : HG/T2490-93 - Màu sắc : Đen ( có thể yêu cầu đặt hàng ) - Hệ số an toàn : 3 : 1 |
||||||||||||||
Phi trong |
Phi ngoài |
Áp lực làm việc |
Áp lực nổ |
Bán kính đường cong |
Trọng lượng |
Độ dài |
||||||||
mm |
inch |
mm |
inch |
Psi |
bar |
Psi |
bar |
inch |
mm |
lbs/ft |
kg/m |
ft |
m |
|
76 |
3 |
96 |
3.78 |
150 |
10 |
450 |
30 |
24 |
610 |
2.56 |
3.81 |
196 |
60 |
|
102 |
4 |
124 |
4.88 |
150 |
10 |
450 |
30 |
32.3 |
820 |
3.68 |
5.47 |
196 |
60 |
|
127 |
5 |
150 |
5.91 |
150 |
10 |
450 |
30 |
50 |
1270 |
4.7 |
6.99 |
196 |
60 |
|
152 |
6 |
175 |
6.91 |
150 |
10 |
450 |
30 |
59.8 |
1520 |
5.52 |
8.21 |
196 |
60 |
|
203 |
8 |
238 |
9.36 |
150 |
10 |
450 |
30 |
80 |
2030 |
10.97 |
16.33 |
65 |
20 |
|
NOTE: Other parameters are by your requirements. |